Ford Taurus I Station Wagon 3.0 V6 (142 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Ford Taurus I Station Wagon 3.0 V6 (142 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Ford Taurus I Station Wagon 3.0 V6 (142 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (142 Hp) Automatic

Công suất

142 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
142 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2986 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1462 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

481 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4874 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1402 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành