Ford Taurus I SHO 3.0 V6 (223 Hp) 1989, 1990, 1991
Ford Taurus I SHO 3.0 V6 (223 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Ford Taurus I SHO 3.0 V6 (223 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SHO 3.0 V6 (223 Hp)

Công suất

223 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

271 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
223 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
271 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2986 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1396 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

481 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành