Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Taurus I 3.8 V6 (142 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuFord
ModelTaurus
Đời xeTaurus I
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (142 Hp) Automatic
Công suất142 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)292 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)142 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)37.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)292 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3797 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.8 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)524 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4785 mm
Chiều rộng (mm)1793 mm
Chiều cao (mm)1379 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2692 mm
Vết bánh trước (mm)1562 mm
Vết bánh sau (mm)1537 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước205/70 R14
Kích thước bánh trước205/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị