Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Shelby III GT 350 5.2 (533 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelShelby
Đời xeShelby III
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 350 5.2 (533 Hp)
Công suất533 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)582 Nm @ 4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)533 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)582 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5163 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1706 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4798 mm
Chiều rộng (mm)1928 mm
Chiều cao (mm)1377 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1608 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.31 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước295/35 ZR19; 305/35 ZR19
Kích thước bánh trước295/35 ZR19; 305/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị