Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Shelby II GT 500 5.4 V8 (507 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuFord
ModelShelby
Đời xeShelby II
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 500 5.4 V8 (507 Hp)
Công suất507 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)507 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)93.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5409 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.2 mm
Đường kính piston (mm)105.8 mm
Tỉ số nén8.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)348 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4765 mm
Chiều rộng (mm)1877 mm
Chiều cao (mm)1384 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước255/45 R18; 285/40 R18
Kích thước bánh trước255/45 R18; 285/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị