Ford Shelby II Cabrio GT 500 5.4 V8 (507 Hp) 2007, 2008, 2009
Ford Shelby II Cabrio GT 500 5.4 V8 (507 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Ford Shelby II Cabrio GT 500 5.4 V8 (507 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 500 5.4 V8 (507 Hp)

Công suất

507 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

651 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
651 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.8 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1833 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/45 R18; 285/40 R18

Kích thước bánh trước

255/45 R18; 285/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành