Ford Shelby II Cabrio (facelift 2010) GT 500 5.4 V8 (558 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014
Ford Shelby II Cabrio (facelift 2010) GT 500 5.4 V8 (558 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Shelby II Cabrio (facelift 2010) GT 500 5.4 V8 (558 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 500 5.4 V8 (558 Hp)

Công suất

558 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

692 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
558 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
692 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.8 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1793 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.27 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/40 ZR19; 285/35 ZR19

Kích thước bánh trước

255/40 ZR19; 285/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành