Ford Scorpio II Turnier 2.5 TD (125 Hp) 1996, 1997, 1998
Ford Scorpio II Turnier 2.5 TD (125 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Ford Scorpio II Turnier 2.5 TD (125 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

293 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
293 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4878 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1478 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Công nghệ và Vận hành