Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.9i (150 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.9i (150 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.9i (150 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9i (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

229 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
229 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2933 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4744 mm

Chiều rộng (mm)

1766 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành