Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.0i (101 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.0i (101 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.0i (101 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.8 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4744 mm

Chiều rộng (mm)

1466 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành