Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord S-MAX 2.3 T (161 Hp) MT 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuFord
ModelS-MAX
Đời xeS-MAX
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 T (161 Hp) MT
Công suất161 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)208 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)194 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)161 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)208 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2261 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2340 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)854 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4768 mm
Chiều rộng (mm)1884 mm
Chiều cao (mm)1658 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1589 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16 5x108
Công nghệ và Vận hành
Trang bị