Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ford Ranger IV SuperCab (Americas) 2.3 EcoBoost (270 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Ford | |||
Model | Ranger | |||
Đời xe | Ranger IV SuperCab (Americas) | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.3 EcoBoost (270 Hp) Automatic | |||
Công suất | 270 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 420 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 10.2 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 270 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 119.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 420 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2261 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-Turbo | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2744 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 68 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5354 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1862 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1796 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3221 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/70 R16; 255/65 R17; 265/60 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 255/70 R16; 255/65 R17; 265/60 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16; R17; R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |