Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Ranger III Super Cab 2.2 TDCi (150 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuFord
ModelRanger
Đời xeRanger III Super Cab
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 TDCi (150 Hp) 4x4 Automatic
Công suất150 Hp @ 3700 rpm.
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)248 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3700 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2198 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén15.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2012 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5359 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1804 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3220 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauconditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/70 R16; 265/65 R17; 265/60 R18;
Kích thước bánh trước255/70 R16; 265/65 R17; 265/60 R18;
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị