Ford Ranger III Single Cab (facelift 2015) 2.5 (166 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Ford Ranger III Single Cab (facelift 2015) 2.5 (166 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger III Single Cab (facelift 2015) 2.5 (166 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (166 Hp)

Công suất

166 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
166 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2925 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5277-5354 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1703 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3220 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 255/70 R16; 265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 255/70 R16; 265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành