Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Ranger III Double Cab (facelift 2019) 2.0 EcoBlue (213 Hp) 4x4 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelRanger
Đời xeRanger III Double Cab (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 EcoBlue (213 Hp) 4x4
Công suất213 Hp
Moment xoắn (Nm)500 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)203-208 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8-7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)213 Hp
Công suất trên lít (HP)106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2214-2226 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3270 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5359 mm
Chiều cao (mm)1821-1848 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3220 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước265/65 R17; 265/60 R18
Kích thước bánh trước265/65 R17; 265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị