Ford Ranger III Double Cab 2.5 (166 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Ford Ranger III Double Cab 2.5 (166 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger III Double Cab 2.5 (166 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (166 Hp) 4x4

Công suất

166 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

235 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
166 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2048 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5359 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3220 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R16

Kích thước bánh trước

255/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành