Ford Ranger I Super Cab 2.3 (143 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Ford Ranger I Super Cab 2.3 (143 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger I Super Cab 2.3 (143 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

209 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
209 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2255 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1397 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1969 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4763 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1648 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước bánh trước

225/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành