Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Probe I 2.2 GT (147 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Thương hiệuFord
ModelProbe
Đời xeProbe I
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 GT (147 Hp)
Công suất147 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp
Công suất trên lít (HP)66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2198 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1340 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1730 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)340 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1170 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4495 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1320 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2515 mm
Vết bánh trước (mm)1455 mm
Vết bánh sau (mm)1465 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/60 R15
Kích thước bánh trước205/60 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị