Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang VI (facelift 2017) Mach 1 5.0 Ti-VCT V8 (460 Hp) Automatic 2021, 2022
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang VI (facelift 2017)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơMach 1 5.0 Ti-VCT V8 (460 Hp) Automatic
Công suất460 Hp @ 7250 rpm.
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)270 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)249 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)460 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)91.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5038 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)92.7 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1786 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)408 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều rộng (mm)1916 mm
Chiều cao (mm)1382 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1594 mm
Vết bánh sau (mm)1646 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 380x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 330x25 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị