Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang VI (facelift 2017) BULLITT 5.0 Ti-VCT V8 (480 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang VI (facelift 2017)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơBULLITT 5.0 Ti-VCT V8 (480 Hp)
Công suất480 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)569 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)262 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)480 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)569 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5031 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)92.7 mm
Tỉ số nén12
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveTi-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1746 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)382 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4788 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1379 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1654 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị