Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang VI 2.3 EcoBoost (317 Hp) 2015, 2016, 2017
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang VI
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 EcoBoost (317 Hp)
Công suất317 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)432 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)179 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)317 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)140 Hp/l
Moment xoắn (Nm)432 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2264 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.55 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1655 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)408 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4784 mm
Chiều rộng (mm)1916 mm
Chiều cao (mm)1381 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1582 mm
Vết bánh sau (mm)1655 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước bánh trước255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị