Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang V (facelift 2012) 3.7 V6 (305 Hp) 2012, 2013, 2014
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang V (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 V6 (305 Hp)
Công suất305 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)305 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3731 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)86.7 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1588 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)379 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4788 mm
Chiều rộng (mm)1877 mm
Chiều cao (mm)1417 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1582 mm
Vết bánh sau (mm)1598 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 316x30 mm
Thắng sauVentilated discs, 300x19 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17; 235/50 R18; 255/40 R19
Kích thước bánh trước225/60 R17; 235/50 R18; 255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị