Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang IV 4.6 V8 32V Cobra (320 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang IV
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.6 V8 32V Cobra (320 Hp)
Công suất320 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4601 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.2 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1525 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)310 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4661 mm
Chiều rộng (mm)1857 mm
Chiều cao (mm)1359 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2573 mm
Vết bánh trước (mm)1521 mm
Vết bánh sau (mm)1521 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước bánh trước245/45 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị