Ford Mustang I 4.3 V8 (164 Hp) 1964
Ford Mustang I 4.3 V8 (164 Hp) 1964

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang I 4.3 V8 (164 Hp) 1964

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1964

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 V8 (164 Hp)

Công suất

164 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
164 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4261 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
72.9 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1116 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

241 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

524 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4613 mm

Chiều rộng (mm)

1732 mm

Chiều cao (mm)

1298 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Drum, 228.6 mm

Thắng sau

Drum, 228.6 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/70 R14Rear wheel tires: 205/70 R14

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/70 R14Rear wheel tires: 205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14

Công nghệ và Vận hành