Ford Mustang Convertible VI GT 5.0 Ti-VCT V8 (421 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017
Ford Mustang Convertible VI GT 5.0 Ti-VCT V8 (421 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang Convertible VI GT 5.0 Ti-VCT V8 (421 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 5.0 Ti-VCT V8 (421 Hp) Automatic

Công suất

421 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

289 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
421 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4951 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1792 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

332 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1916 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1655 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/40 R19; 275/40 R19

Kích thước bánh trước

255/40 R19; 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành