Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang Convertible VI (facelift 2017) 2.3 GTDi EcoBoost (310 Hp) SelectShift 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang Convertible VI (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 GTDi EcoBoost (310 Hp) SelectShift
Công suất310 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)137.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2254 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1684 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)323 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4788 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1394 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1654 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị