Ford Mustang Convertible IV 4.6 V8 GT (228 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Mustang Convertible IV 4.6 V8 GT (228 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang Convertible IV 4.6 V8 GT (228 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 GT (228 Hp)

Công suất

228 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
228 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Công nghệ và Vận hành