Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Mustang Convertible I (facelift 1971) 4.1 (145 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973
Thương hiệuFord
ModelMustang
Đời xeMustang Convertible I (facelift 1971)
Năm sản xuất1970
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.1 (145 Hp)
Công suất145 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)315 Nm @ 2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)35.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)315 Nm @ 2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4097 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)93.47 mm
Đường kính piston (mm)99.31 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1456 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)229 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4813 mm
Chiều rộng (mm)1882 mm
Chiều cao (mm)1283 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2769 mm
Vết bánh trước (mm)1562 mm
Vết bánh sau (mm)1549 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Leaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/75 R14Rear wheel tires: 185/75 R14
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/75 R14Rear wheel tires: 185/75 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 14Rear wheel rims: 6J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị