Ford Mondeo IV Wagon 1.5 EcoBoost (160 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Ford Mondeo IV Wagon 1.5 EcoBoost (160 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo IV Wagon 1.5 EcoBoost (160 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBoost (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
UNCA, UNCB, UNCE, UNCF, UNCM
Công suất (HP)
160 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.02 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1527 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1585 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4867 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1599 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 235/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 235/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành