Ford Mondeo IV Sedan 2.0 iVCT (187 Hp) Hybrid Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Ford Mondeo IV Sedan 2.0 iVCT (187 Hp) Hybrid Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo IV Sedan 2.0 iVCT (187 Hp) Hybrid Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 iVCT (187 Hp) Hybrid Automatic

Moment xoắn (Nm)

173 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.4 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

2.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Moment xoắn (Nm)
173 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1504 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

383 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4867 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1599 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 235/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 235/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành