Ford Mondeo III Sedan 2.5 i 20V (220 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Ford Mondeo III Sedan 2.5 i 20V (220 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo III Sedan 2.5 i 20V (220 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 20V (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HUBA
Công suất (HP)
220 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2522 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1492 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4844 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành