Ford Mondeo III Hatchback (facelift 2010) 1.6 EcoBoost (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Ford Mondeo III Hatchback (facelift 2010) 1.6 EcoBoost (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo III Hatchback (facelift 2010) 1.6 EcoBoost (160 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 EcoBoost (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
JTBB
Công suất (HP)
160 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1423 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

486 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành