Ford Mondeo II Wagon 3.0 V6 24V ST220 (226 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Ford Mondeo II Wagon 3.0 V6 24V ST220 (226 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo II Wagon 3.0 V6 24V ST220 (226 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 24V ST220 (226 Hp)

Công suất

226 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

241 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MEBA
Công suất (HP)
226 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4804 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2754 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Công nghệ và Vận hành