Ford Mondeo II Hatchback 2.0 DI (90 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Ford Mondeo II Hatchback 2.0 DI (90 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo II Hatchback 2.0 DI (90 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 DI (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5BA
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1492 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4731 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2754 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành