Ford Maverick (UDS,UNS) 2.7 TD GL (5 dr) (125 Hp) 1996, 1997, 1998
Ford Maverick (UDS,UNS) 2.7 TD GL (5 dr) (125 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Ford Maverick (UDS,UNS) 2.7 TD GL (5 dr) (125 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 TD GL (5 dr) (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2664 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1995 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15 R

Kích thước bánh trước

235/75 R15 R

Công nghệ và Vận hành