Ford Maverick II 2.3 i 16V AWD (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Ford Maverick II 2.3 i 16V AWD (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Ford Maverick II 2.3 i 16V AWD (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V AWD (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1978 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

985 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1940 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4441 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1762 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1762 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành