Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Maverick (2021) SuperCrew 2.5 (191 Hp) FHEV ECVT 2021
Thương hiệuFord
ModelMaverick
Đời xeMaverick (2021) SuperCrew
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (191 Hp) FHEV ECVT
Công suất162 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)162 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2491 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88.9 mm
Đường kính piston (mm)100.08 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, IVCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1666 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)943 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5072 mm
Chiều rộng (mm)1844 mm
Chiều cao (mm)1745 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3076 mm
Vết bánh trước (mm)1610 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị