Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Kuga III 2.5 Duratec (225 Hp) Plug-in Hybrid CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelKuga
Đời xeKuga III
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 Duratec (225 Hp) Plug-in Hybrid CVT
Moment xoắn (Nm)200 Nm
Hệ thống điện
Dung lượng pin14.4 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)32 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)200 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2488 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1769 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42.7 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)411 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1481 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4614 mm
Chiều rộng (mm)1883 mm
Chiều cao (mm)1675 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1597 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.38 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 308-330 mm
Thắng sauDisc, 302 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18; 225/55 R19; 245/45 R20
Kích thước bánh trước225/60 R18; 225/55 R19; 245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 19; 7.5J x 20; 8.0J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị