Ford Kuga III 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Ford Kuga III 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Kuga III 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

141-146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.0-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4-4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
16.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1524 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1534 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4614-4629 mm

Chiều rộng (mm)

1883 mm

Chiều cao (mm)

1666-1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.38 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 308-330 mm

Thắng sau

Disc, 302 mm

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19; 245/45 R20

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18; 225/55 R19; 245/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19; 7.5J x 20; 8.0J x 20

Công nghệ và Vận hành