Ford Kuga I 2.5 i 20V (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Ford Kuga I 2.5 i 20V (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Kuga I 2.5 i 20V (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 20V (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2523 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1613 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4443 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1677 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17H

Kích thước bánh trước

235/55 R17H

Công nghệ và Vận hành