Ford KA III (facelift 2019) 1.0e (85 Hp) 2019, 2020, 2021
Ford KA III (facelift 2019) 1.0e (85 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford KA III (facelift 2019) 1.0e (85 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0e (85 Hp)

Công suất

85 Hp

Moment xoắn (Nm)

105 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp
Công suất trên lít (HP)
85.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
997 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành