Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord KA+ Active 1.2 Ti-VCT (85 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelKA
Đời xeKA+ Active
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 Ti-VCT (85 Hp)
Công suất85 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)169 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1194 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3955 mm
Chiều rộng (mm)1743 mm
Chiều cao (mm)1551 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2489 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/60 R15
Kích thước bánh trước185/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị