Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord GT 5.4 i V8 32V (557 Hp) 2005, 2006
Thương hiệuFord
ModelGT
Đời xeGT
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.4 i V8 32V (557 Hp)
Công suất557 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)678 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)330 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)557 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)103 Hp/l
Moment xoắn (Nm)678 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5409 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.2 mm
Đường kính piston (mm)105.8 mm
Tỉ số nén8.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)46 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4645 mm
Chiều rộng (mm)1955 mm
Chiều cao (mm)1125 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/45 ZR18; 315/40 ZR19
Kích thước bánh trước235/45 ZR18; 315/40 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J z 18; 11.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị