Ford Galaxy (WGR) 1.9 TDI (130 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Ford Galaxy (WGR) 1.9 TDI (130 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ford Galaxy (WGR) 1.9 TDI (130 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4641 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Công nghệ và Vận hành