Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Fusion I (facelift 2005) 1.4 TDCi (68 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuFord
ModelFusion
Đời xeFusion I (facelift 2005)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TDCi (68 Hp)
Công suất68 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)68 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1399 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73.7 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1105 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1640 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)337 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1175 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4013 mm
Chiều rộng (mm)1724 mm
Chiều cao (mm)1543 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2486 mm
Vết bánh trước (mm)1487 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị