Ford Focus Turnier I 2.0 i 16V ST170 (173 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Focus Turnier I 2.0 i 16V ST170 (173 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus Turnier I 2.0 i 16V ST170 (173 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V ST170 (173 Hp)

Công suất

173 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ALDA
Công suất (HP)
173 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4454 mm

Chiều rộng (mm)

1699 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1487 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Công nghệ và Vận hành