Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Focus IV Hatchback (facelift 2022) 1.0 EcoBoost (125 Hp)
Thương hiệuFord
ModelFocus
Đời xeFocus IV Hatchback (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 EcoBoost (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 1400-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)121-146 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB7DA
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 1400-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71.9 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1330 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1895 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)392 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1354 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4382-4392 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1459-1471 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 282x27 mm
Thắng sauDisc, 282x27 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/50 R17
Kích thước bánh trước205/60 R16; 215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị