Ford Focus IV Hatchback 1.5 EcoBoost (182 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Focus IV Hatchback 1.5 EcoBoost (182 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus IV Hatchback 1.5 EcoBoost (182 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBoost (182 Hp)

Công suất

182 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124-126 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.0-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Y1DA
Công suất (HP)
182 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
121.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1294 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1354 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4378-4387 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1439-1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1553 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R16; 205/60 R16; 215/50 R17; 235/40 R18

Kích thước bánh trước

195/65 R16; 205/60 R16; 215/50 R17; 235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành