Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Focus IV Active Hatchback 2.0 EcoBlue (150 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelFocus
Đời xeFocus IV Active Hatchback
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 EcoBlue (150 Hp)
Công suất150 Hp
Moment xoắn (Nm)370 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)114-116 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.6-3.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4-4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơYLDC
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)370 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1418 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)273 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1320 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4397 mm
Chiều rộng (mm)1844 mm
Chiều cao (mm)1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị