Ford Focus III Wagon ST 2.0 EcoBoost (250 Hp) 2012, 2013, 2014
Ford Focus III Wagon ST 2.0 EcoBoost (250 Hp) 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus III Wagon ST 2.0 EcoBoost (250 Hp) 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

ST 2.0 EcoBoost (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

248 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R9DA
Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2000 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1386 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

476 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1502 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4566 mm

Chiều rộng (mm)

1823 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2648 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành